持久力 [Trì Cửu Lực]

じきゅうりょく

Danh từ chung

sức bền; sự kiên trì

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえりないのは、持久じきゅうりょくだよ。
Điều bạn thiếu là sức bền.

Hán tự

Từ liên quan đến 持久力