手ごわい
[Thủ]
手強い [Thủ 強]
手強い [Thủ 強]
てごわい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
khó khăn; khó nhằn
JP: あいつは海千山千だから、取り引き相手としてはかなり手強いぞ。
VI: Thằng đó đã trải qua nhiều thăng trầm nên làm đối tác kinh doanh rất khó khăn đấy.