Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đau đớn; khó khăn; vất vả; khó
JP: 苦しい、やめろ。
VI: Đau quá, thôi đi.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đau khổ; (tâm lý) khó khăn; căng thẳng; khó xử (ví dụ: vị trí)
JP: 彼は過去の苦しい生活を黙想した。
VI: Anh ấy đã suy ngẫm về cuộc sống khó khăn trong quá khứ của mình.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hoàn cảnh khó khăn; tình hình tài chính eo hẹp; cần thiết; đấu tranh
JP: 彼の家族はかなり生活が苦しい。
VI: Gia đình anh ấy sống khá khó khăn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
giải thích gượng ép; lý do gượng gạo; nụ cười gượng gạo; xa vời
Hậu tốTính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 sau động từ thể -masu; thường ぐるしい
khó làm; không dễ chịu
🔗 寝苦しい・ねぐるしい; 見苦しい・みぐるしい