悲壮 [Bi 壮]
ひそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bi tráng

Hán tự

Bi đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
cường tráng; nam tính; thịnh vượng

Từ liên quan đến 悲壮