懸命 [Huyền Mệnh]

けんめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hăng hái; nhiệt tình; nỗ lực hết mình

JP: ちちわたし懸命けんめいはたらかなければならないとった。

VI: Bố tôi nói rằng tôi phải làm việc chăm chỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一生懸命いっしょうけんめいはたらいた。
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ.
一生懸命いっしょうけんめいはしった。
Anh ấy đã chạy hết sức.
彼女かのじょ一生懸命いっしょうけんめいはたらいた。
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ.
かれ一生懸命いっしょうけんめいはしった。
Anh ấy đã chạy hết sức mình.
かれ一生懸命いっしょうけんめいんだ。
Anh ấy đã uống rất nhiều.
かれ一生懸命いっしょうけんめいがんばる。
Anh ấy sẽ cố gắng hết sức.
彼女かのじょ一生懸命いっしょうけんめいはたらいている。
Cô ấy đang làm việc chăm chỉ.
かれらは昼夜ちゅうや一生懸命いっしょうけんめいはたらいた。
Họ đã làm việc cật lực ngày đêm.
かれむかしほど一生懸命いっしょうけんめいはたらかない。
Anh ấy không làm việc chăm chỉ như trước nữa.
一生懸命いっしょうけんめいやれば成功せいこうする。
Nếu cố gắng hết sức, bạn sẽ thành công.

Hán tự

Từ liên quan đến 懸命

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 懸命
  • Cách đọc: けんめい
  • Loại từ: Danh từ, Tính từ -na; Trạng từ với 「に」: 懸命に
  • Ngữ khí: trang trọng, trung tính; dùng cả văn nói và viết
  • Lưu ý dễ nhầm: 懸命(けんめい: hết sức) ≠ 賢明(けんめい: khôn ngoan, sáng suốt)

2. Ý nghĩa chính

- Hết sức, dốc toàn lực, tận tâm để làm một việc. Hàm ý “dốc sức như đặt cả sinh mệnh vào”, mạnh hơn 「熱心に」, gần với 「必死に」 nhưng không cực đoan bằng.

3. Phân biệt

  • 懸命に vs 一生懸命: Nghĩa gần như nhau; 「一生懸命」 dùng rất phổ biến, sắc thái cảm xúc đậm hơn. 「懸命」 ngắn gọn, trang trọng hơn chút.
  • 必死に: mang sắc thái “liều mạng/được ăn cả ngã về không” mạnh hơn 「懸命に」.
  • 賢明(けんめい): “khôn ngoan”, khác nghĩa hoàn toàn. Ví dụ: 賢明な判断(phán đoán khôn ngoan).
  • 熱心に/精一杯: cũng là “hết lòng”, nhưng 「懸命」 sắc thái nghiêm túc, kỷ luật hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 懸命にV(働く/努力する/説得する), 懸命なN(努力/対応/姿).
  • Ngữ cảnh: học tập, công việc, thể thao, y tế khẩn cấp: 「救命のために懸命な処置が続いた」.
  • Trong báo chí: 「警察が懸命に捜索している」.
  • Khen ngợi, động viên: 「懸命にやっているね」, 「懸命な努力が実を結んだ」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一生懸命 Đồng nghĩa gần hết mình, chăm chỉ Phổ biến, sắc thái cảm xúc mạnh
必死に Từ gần nghĩa cố sống cố chết Mạnh, có cảm giác “liều”
熱心に Từ gần nghĩa nhiệt tình Mềm hơn, mang tính thái độ
精一杯 Từ gần nghĩa hết sức mình Thường nói về giới hạn năng lực
賢明 Dễ nhầm khôn ngoan Khác nghĩa; chú ý chữ Hán
怠惰に / いい加減に Đối nghĩa lười nhác / qua loa Thái độ ngược với “hết sức”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ケン/か-ける): treo, đặt vào; gợi liên tưởng “đặt cược”.
  • (メイ/いのち): sinh mệnh, mạng sống.
  • 懸命: “đặt cả sinh mệnh” → làm một cách hết sức. Liên hệ lịch sử với cụm quen thuộc 「一生懸命」.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người học, mẹo nhớ: 「懸」 trong 「懸命」 gợi “treo/đặt cược”, còn 「賢」 trong 「賢明」 có “貝” (vật quý) và “臣” (bề tôi) → “khôn ngoan”. Hãy đọc kỹ chữ Hán để tránh viết nhầm “懸命” thành “賢明”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は合格を目指して懸命に勉強している。
    Anh ấy đang học hành hết sức để hướng tới đỗ đạt.
  • 医師たちは患者を救うために懸命な処置を続けた。
    Các bác sĩ đã tiếp tục các biện pháp điều trị hết sức để cứu bệnh nhân.
  • チーム全員が懸命に走り、逆転勝ちを収めた。
    Cả đội chạy hết mình và lội ngược dòng giành chiến thắng.
  • 彼女は誤解を解こうと懸命に説明した。
    Cô ấy đã giải thích hết sức để xóa bỏ hiểu lầm.
  • 努力が実を結ぶまで懸命に続けよう。
    Hãy tiếp tục hết sức cho đến khi nỗ lực kết trái.
  • 親は子どものために懸命に働いている。
    Bố mẹ làm việc hết sức vì con cái.
  • 消防士たちは消火活動に懸命を尽くした。
    Các lính cứu hỏa đã dốc hết sức vào công tác chữa cháy.
  • 私は懸命な努力の末、ようやく結果を出せた。
    Sau những nỗ lực hết sức, cuối cùng tôi cũng đạt được kết quả.
  • 部下の懸命な姿に上司も心を動かされた。
    Hình ảnh cấp dưới làm việc hết sức đã khiến cấp trên xúc động.
  • 彼は一生懸命に生きている人だ。
    Anh ấy là người sống hết mình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 懸命 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?