本気
[Bản Khí]
ほんき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
📝 thường là 本気で
nghiêm túc; chân thành; sự thật
JP: ケンさん、君は本気かい。
VI: Ken-san, cậu thật sự nghiêm túc chứ?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本気?
Bạn nghiêm túc à?
本気だった?
Bạn có nghiêm túc không?
本気だよ。
Tôi nghiêm túc đấy.
それ本気なの?
Bạn nghiêm túc à?
それ本気だったの?
Bạn nghiêm túc à?
わぉ!本気なの?
Wow! Bạn nghiêm túc sao?
トムは本気なの?
Tom có thật lòng không?
本気ですか。
Bạn có thực sự nghiêm túc không?
本気じゃないんだよな。
Chẳng phải thật lòng đâu.
本気?バカみたい。
Thật à? Nghe ngớ ngẩn quá.