赤誠 [Xích Thành]
せきせい

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

chân thành; tấm lòng thật thà; tận tâm

Hán tự

Xích đỏ
Thành chân thành; trung thực

Từ liên quan đến 赤誠