実体
[Thực Thể]
じったい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
chất; bản chất; thực thể; chủ đề; nội dung; thực tế; hình thức thực sự
JP: ヒートアイランド現象の実体解析と対策のあり方について。
VI: Phân tích thực tế về hiện tượng đảo nhiệt và các biện pháp khắc phục.