清潔 [Thanh Khiết]
せいけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

sạch; vệ sinh; hợp vệ sinh

JP: その別荘べっそう清潔せいけつ整然せいぜんとしていた。

VI: Biệt thự đó sạch sẽ và ngăn nắp.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thuần khiết; đức hạnh; không tì vết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし清潔せいけつだ。
Tôi sạch sẽ.
清潔せいけつ日本人にほんじん習性しゅうせいだ。
Sự sạch sẽ là thói quen của người Nhật.
清潔せいけつ敬神けいしんもっともちかい。
Sạch sẽ gần gũi với sự tôn kính.
日本人にほんじん清潔せいけつきな国民こくみんです。
Người Nhật là một dân tộc thích sạch sẽ.
きみ清潔せいけつですか。
Tay cậu có sạch không?
彼女かのじょはいつも清潔せいけつかんじがする。
Cô ấy luôn toát lên vẻ sạch sẽ.
部屋へや清潔せいけつにしておきなさい。
Hãy giữ phòng sạch sẽ.
清潔せいけつにしておきなさい。
Hãy giữ cho đôi tay của bạn sạch sẽ.
スキャンダルはかれ清潔せいけつなイメージをひどきずつけた。
Vụ bê bối đã làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh trong sạch của anh ấy.
彼女かのじょかれ部屋へや清潔せいけつにしている。
Cô ấy đang dọn dẹp phòng của anh ấy sạch sẽ.

Hán tự

Thanh tinh khiết; thanh lọc
Khiết trong sạch; tinh khiết; sạch sẽ; chính trực; dũng cảm

Từ liên quan đến 清潔