清廉 [Thanh Liêm]

せいれん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

trung thực; liêm khiết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

清廉せいれん潔白けっぱくできこえたかれが、汚職おしょくなんかにめるわけない。
Anh ấy là người trong sạch và đáng kính, không thể dính líu đến tham nhũng.

Hán tự

Từ liên quan đến 清廉