正面
[Chính Diện]
しょうめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tiền tố
mặt trước; mặt tiền; mặt chính
JP: 正面のドアは鍵がかかったままだった。
VI: Cửa trước vẫn bị khóa.