フロント
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

mặt trước

JP: フロントローラーのスラストかく2度にど多分たぶんレースにはもうすこ角度かくどつよめる予定よていです。

VI: Góc đẩy của bánh xe trước là 2 độ, có thể sẽ tăng góc này thêm một chút trong cuộc đua.

Danh từ chung

lễ tân

JP: 貴重きちょうひんはフロントにおあづけください。

VI: Hãy gửi đồ quý giá tại quầy lễ tân.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

văn phòng chính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フロントガラスがカチカチだった。
Kính chắn gió cứng ngắc.
フロントの番号ばんごう一番いちばんです。
Số phòng lễ tân là số một.
フロントにあづけるといいよ。
Bạn nên gửi ở quầy lễ tân.
フロントガラスをふきますか。
Bạn có muốn lau kính chắn gió không?
フロントガラスは、粉々こなごなれた。
Kính chắn gió đã vỡ vụn.
フロントガラス、よごれてるよ。
Kính chắn gió bẩn quá.
ホテルのキーはフロントにかえしたよ。
Tôi đã trả chìa khóa phòng cho quầy lễ tân rồi.
くるまのフロントガラスが粉々こなごなれたの。
Kính chắn gió của xe hơi bị vỡ vụn.
くるまのフロントガラスがれてしまった。
Kính chắn gió của xe hơi bị vỡ mất rồi.
こちらをフロントにおわたしください。
Xin vui lòng gửi cái này đến quầy lễ tân.

Từ liên quan đến フロント