Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ファサード
🔊
Danh từ chung
mặt tiền
Từ liên quan đến ファサード
フロント
mặt trước
前部
ぜんぶ
phần trước
前面
ぜんめん
phần trước; mặt tiền
向こう正面
むこうじょうめん
đối diện phía trước
向正面
むこうじょうめん
đối diện phía trước
正面
しょうめん
mặt trước; mặt tiền; mặt chính
表付き
おもてつき
mặt tiền