前部 [Tiền Bộ]
ぜんぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phần trước

JP: トムはバスの前部ぜんぶのほうにすわっていた。

VI: Tom ngồi ở phía trước của xe buýt.

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 前部