表付き [Biểu Phó]
おもてつき

Danh từ chung

mặt tiền

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 表付き