戦線 [Khuyết Tuyến]

せんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

mặt trận (chiến tranh)

JP: その部隊ぶたい戦線せんせんから撤退てったいさせられた。

VI: Đơn vị đó đã được rút khỏi chiến tuyến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

西部せいぶ戦線せんせん異状いじょうなし
Không có gì mới ở mặt trận phía Tây.
戦争せんそう兵士へいしたち戦線せんせんかざるをえなかった。
Trong chiến tranh, các binh sĩ buộc phải ra mặt trận.

Hán tự

Từ liên quan đến 戦線

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戦線
  • Cách đọc: せんせん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tuyến/đường chiến sự; mặt trận; cũng dùng ẩn dụ cho “mặt trận” trong chính trị/xã hội
  • Ngữ vực: quân sự, chính trị, báo chí
  • Cụm thường gặp: 戦線拡大・戦線縮小・戦線離脱・戦線復帰・統一戦線・共同戦線

2. Ý nghĩa chính

  • Tuyến/mặt trận nơi các lực lượng đối đầu nhau (chiến tranh).
  • Ẩn dụ chính trị/xã hội: liên minh, mặt trận chung chống/ủng hộ điều gì (統一戦線, 共同戦線).
  • Cụm cố định: 戦線離脱(rời mặt trận), 戦線復帰(trở lại mặt trận), 戦線が膠着(bế tắc).

3. Phân biệt

  • 戦線 vs 前線: 前線 là tiền tuyến (vị trí sát chiến đấu); 戦線 là “toàn bộ tuyến/mặt trận”, nghĩa rộng và mang tính khái quát.
  • 戦線 vs 戦場: 戦場 là chiến trường (địa điểm); 戦線 là “đường/tuyến” đối đầu.
  • せんせん(戦線) vs せんせん(宣戦): đồng âm khác nghĩa; 宣戦=tuyên chiến (宣戦布告). Tránh nhầm chữ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 戦線を拡大する/縮小する/維持する/離脱する/復帰する.
  • Chính trị/xã hội: 共同/統一戦線を張る=dựng mặt trận chung.
  • Nhật báo thường dùng ẩn dụ: “外交戦線”, “経済戦線”.
  • Sắc thái: khái quát, nhiều khi mang tính tiêu đề báo và ẩn dụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
前線 Phân biệt gần tiền tuyến Vị trí phía trước, gần giao tranh.
戦場 Liên quan chiến trường Địa điểm diễn ra giao tranh.
最前線 Liên quan tuyến đầu Nơi đối đầu trực diện nhất.
共同戦線・統一戦線 Từ liên quan mặt trận chung Ẩn dụ về liên minh chính trị/xã hội.
撤退 Đối nghĩa ngữ dụng rút lui Hành vi rời khỏi mặt trận.
攻勢・反攻 Đối nghĩa ngữ dụng tấn công, phản công Động thái ngược với phòng thủ/thu hẹp chiến tuyến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 戦: chiến, chiến đấu.
  • 線: tuyến, đường, đường dây.
  • Ghép nghĩa: “đường/tuyến của cuộc chiến” → mặt trận/chiến tuyến.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngoài lĩnh vực quân sự, báo chí Nhật rất hay dựng “mặt trận” cho nhiều chủ đề: 少子化対策の戦線, 物価高との戦線, v.v. Khi dịch, cân nhắc giữ ẩn dụ “mặt trận” hay chuyển thành “cuộc chiến/chặng chiến”.

8. Câu ví dụ

  • 軍は東部戦線を維持しつつ南へ進軍した。
    Quân đội vừa duy trì mặt trận phía đông vừa tiến quân xuống phía nam.
  • 物価高との戦線は長期化の様相だ。
    Mặt trận chống lạm phát có vẻ sẽ kéo dài.
  • 同盟各国は統一戦線を張って対応する。
    Các nước đồng minh sẽ dựng mặt trận thống nhất để ứng phó.
  • けがのため彼は一時戦線離脱となった。
    Vì chấn thương, anh ấy tạm thời rời khỏi mặt trận.
  • 交渉戦線の膠着状態が続いている。
    Tình trạng bế tắc trên mặt trận đàm phán vẫn tiếp diễn.
  • 政府は外交戦線の拡大を避けたい考えだ。
    Chính phủ chủ trương tránh mở rộng mặt trận ngoại giao.
  • 彼は第一線に戦線復帰した。
    Anh ấy đã trở lại chiến tuyến hàng đầu.
  • 市場戦線でのシェア争いが激化している。
    Cuộc giành thị phần trên mặt trận thị trường đang leo thang.
  • 反対派と戦線を張り、法案に対抗する。
    Lập mặt trận với phe đối lập để chống lại dự luật.
  • 北部戦線は縮小し、防衛線を再編した。
    Mặt trận phía bắc được thu hẹp, tái tổ chức tuyến phòng thủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戦線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?