堅気 [Kiên Khí]
かたぎ
カタギ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

trung thực

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nghề nghiệp lương thiện

Danh từ chung

người làm nghề lương thiện

Hán tự

Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 堅気