手堅い [Thủ Kiên]
てがたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

an toàn; chắc chắn; đáng tin cậy

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vững chắc

Hán tự

Thủ tay
Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy

Từ liên quan đến 手堅い