安泰
[An Thái]
あんたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bình yên; an ninh; yên tĩnh
JP: 彼女に目をかけられれば、あなたは安泰でいられますよ。
VI: Nếu cô ấy chú ý đến bạn, bạn sẽ an toàn thôi.