無事 [Vô Sự]

ぶじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungTính từ đuôi na

an toàn; bình an

JP: かれ無事ぶじらされて、部長ぶちょう安堵あんどのためいきをついた。

VI: Khi biết anh ấy an toàn, giám đốc đã thở phào nhẹ nhõm.

Danh từ chungTrạng từ

an toàn; không có sự cố

JP: 無事ぶじとどきました。

VI: Hàng hóa đã được giao an toàn.

JP: 我々われわれ無事ぶじ使命しめいたした。

VI: Chúng tôi đã hoàn thành sứ mệnh một cách an toàn.

🔗 無事に

Danh từ chungTính từ đuôi na

sức khỏe tốt

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

vô vi; buồn chán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

無事ぶじでよかった。
May mắn là mọi chuyện ổn.
無事ぶじ安心あんしんしたよ。
Tôi đã yên tâm vì bạn an toàn.
乗員じょういんみな無事ぶじだった。
Tất cả thành viên trong phi hành đoàn đều an toàn.
トム!無事ぶじでよかった!
Tom! May là bạn không sao!
無事ぶじでなにより。
Bạn bình an là điều tốt nhất.
一行いっこう無事ぶじもどった。
Đoàn người đã trở về an toàn.
トムが無事ぶじでよかった。
May mà Tom an toàn.
トムは無事ぶじだろうか。
Tom có ổn không nhỉ?
道中どうちゅう無事ぶじいのります。
Chúc bạn một chuyến đi an toàn.
まえ無事ぶじ安心あんしんしたよ。
Tôi đã nhẹ nhõm khi biết bạn an toàn.

Hán tự

Từ liên quan đến 無事

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 無事
  • Cách đọc: ぶじ
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi -な; trạng từ: 無事に
  • Nghĩa khái quát: bình an, vô sự; không gặp sự cố
  • Ngữ vực: đời sống, tin tức, y tế, công việc, thư từ trang trọng

2. Ý nghĩa chính

無事 diễn tả trạng thái an toàn, không xảy ra vấn đề/sự cố; quá trình hoàn tất suôn sẻ.

3. Phân biệt

  • 無事 vs 安全: 安全 là “an toàn” (tính chất/điều kiện); 無事 là “vô sự” (kết quả: không có chuyện gì xảy ra).
  • 無事 vs 平穏: 平穏 nhấn mạnh “yên bình, không biến động” về lâu dài; 無事 nói một sự việc/khả năng cụ thể “ổn thỏa”.
  • Cụm thường gặp: 無事を祈る (cầu bình an), 無事解決 (giải quyết êm đẹp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng vị ngữ: A は無事だ/事故から無事だった
  • Trạng từ: 無事に到着する/手術が無事に終わる
  • Danh ngữ: 無事を祈る/事件が無事解決する
  • Ngữ cảnh: tai nạn, thiên tai, phẫu thuật, kỳ thi, dự án, thư hỏi thăm

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
安全Liên quanan toànTính chất/điều kiện.
平穏Gần nghĩabình yênNhấn trạng thái yên ổn.
順調Liên quanthuận lợiQuá trình trôi chảy.
支障なくGần nghĩakhông trục trặcPhó từ tương đương “無事に”.
事故Đối nghĩasự cố, tai nạnTrái với “vô sự”.
被害Đối nghĩathiệt hạiTrái với an toàn/vô sự.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 無: không, vô
  • 事: việc, sự việc
  • Ghép nghĩa: “không có việc (xấu)” → bình an, vô sự.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thư từ trang trọng, người Nhật hay viết “ご無事をお祈り申し上げます” hoặc “無事のご帰宅を祈っております”. Với sự kiện y tế/dự án, “無事に終了しました” là công thức báo cáo phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 台風の後、家族が無事でほっとした。
    Sau bão, tôi nhẹ nhõm vì gia đình vẫn bình an.
  • 旅行から無事に帰ってきた。
    Tôi đã về từ chuyến du lịch một cách bình an.
  • 手術は無事に終わった。
    Ca phẫu thuật đã kết thúc suôn sẻ.
  • 皆さんの無事を祈っています。
    Tôi cầu chúc mọi người bình an.
  • 事件は無事解決した。
    Sự việc đã được giải quyết êm đẹp.
  • 彼は無事だったが、車は壊れた。
    Anh ấy thì không sao, nhưng chiếc xe đã hỏng.
  • 赤ちゃんが無事に生まれた。
    Em bé đã chào đời bình an.
  • 無事に到着したら連絡してください。
    Đến nơi bình an thì hãy liên lạc nhé.
  • 何事もなく無事に一日が過ぎた。
    Một ngày trôi qua bình yên, không có chuyện gì.
  • 無事であることのありがたさを実感した。
    Tôi thấm thía giá trị của việc được bình an.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?