太平 [Thái Bình]
泰平 [Thái Bình]
たいへい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hòa bình; yên bình

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ

vô tư lự

🔗 太平楽

Hán tự

Thái mập; dày; to
Bình bằng phẳng; hòa bình
Thái bình yên; yên tĩnh; hòa bình; dễ dàng; Thái Lan; cực đoan; quá mức; lớn

Từ liên quan đến 太平