平和 [Bình Hòa]
へいわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTính từ đuôi na

hòa bình

JP: ハトは平和へいわのシンボルである。

VI: Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản

Từ liên quan đến 平和