康寧 [Khang Ninh]
こうねい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

bình yên; yên tĩnh

Hán tự

Khang an nhàn; hòa bình
Ninh thà; tốt hơn; yên bình; yên tĩnh; thanh bình

Từ liên quan đến 康寧