天下泰平
[Thiên Hạ Thái Bình]
天下太平 [Thiên Hạ Thái Bình]
天下太平 [Thiên Hạ Thái Bình]
てんかたいへい
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
thái bình thiên hạ
JP: 日本は一見天下泰平だが、実はいろいろな根深い問題を抱えている。
VI: Bề ngoài Nhật Bản yên bình, nhưng thực tế lại đang đối mặt với nhiều vấn đề sâu xa.
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
vô tư; yên bình; thư thái