長閑やか [Trường Nhàn]
のどやか

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

yên bình

🔗 のどか

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Nhàn nhàn rỗi

Từ liên quan đến 長閑やか