物静か
[Vật Tĩnh]
もの静か [Tĩnh]
もの静か [Tĩnh]
ものしずか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
yên tĩnh
JP: 彼は物静かな人で、良家の出だった。
VI: Anh ấy là một người điềm đạm và đến từ một gia đình danh giá.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
物静かな人だな。
Người đó thật là lặng lẽ.
物静かな夜でした。
Đó là một đêm yên tĩnh.
彼女は物静かな女性だ。
Cô ấy là một người phụ nữ dịu dàng.