柔らか
[Nhu]
軟らか [Nhuyễn]
軟らか [Nhuyễn]
やわらか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Tính từ đuôi na
mềm; dịu
JP: 彼女は背の高いほっそりした少女で、長いやわらかな茶色の髪をしていました。
VI: Cô ấy là một cô gái cao và mảnh mai, với mái tóc nâu dài mềm mại.
Tính từ đuôi na
mềm mại; nhẹ nhàng
JP: 彼女は柔らかな口調で話しました。
VI: Cô ấy đã nói bằng giọng điệu nhẹ nhàng.
Tính từ đuôi na
không chính thức; linh hoạt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この歯ブラシ、柔らかすぎる。
Cái bàn chải này mềm quá.
お手柔らかにお願いします。
Xin hãy nhẹ tay một chút.