柔軟 [Nhu Nhuyễn]

じゅうなん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

linh hoạt; mềm dẻo

JP: かんがかた柔軟じゅうなんでなければならない。

VI: Cách suy nghĩ phải linh hoạt.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thể dục nhịp điệu

🔗 柔軟体操

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

より柔軟じゅうなんであれ。
Hãy linh hoạt hơn.
もっと柔軟じゅうなんになりなよ。
Hãy linh hoạt hơn một chút.
わたし身体しんたい以前いぜんほど柔軟じゅうなんではない。
Cơ thể tôi không còn linh hoạt như trước.
彼女かのじょ柔軟じゅうなんあたまをしている。
Cô ấy có một tư duy linh hoạt.
もっと柔軟じゅうなん態度たいどをとりなさい。
Hãy thể hiện thái độ linh hoạt hơn.
当分とうぶん柔軟じゅうなん戦術せんじゅつるべきだ。
Trong thời gian này, chúng ta nên áp dụng chiến thuật linh hoạt.
柔軟じゅうなんせい欠如けつじょ進歩しんぽ障害しょうがいとなる。
Thiếu linh hoạt sẽ là trở ngại cho sự tiến bộ.
わたしたちかんがえには柔軟じゅうなんせいがある。
Ý tưởng của chúng tôi rất linh hoạt.
当分とうぶん柔軟じゅうなん戦術せんじゅつってみてはどうでしょう。
Trong thời gian này, bạn nên thử áp dụng chiến thuật linh hoạt.
マニュアルにとらわれず、柔軟じゅうなん対応たいおうしていくことも大切たいせつです。
Quan trọng là phải linh hoạt, không chỉ bám theo sách vở.

Hán tự

Từ liên quan đến 柔軟

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 柔軟
  • Cách đọc: じゅうなん
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; danh từ tính chất
  • Ý nghĩa khái quát: mềm dẻo, linh hoạt (thể chất, tư duy, chính sách)
  • Ngữ cảnh: giao tiếp công việc, đàm phán, thể thao, quản trị

2. Ý nghĩa chính

Mềm dẻo và linh hoạt: có thể uốn chuyển dễ dàng về cả vật lý (cơ thể, vật liệu) và tinh thần/ứng xử (tư duy, phương án, chính sách). Danh từ liên quan: 柔軟性 (tính linh hoạt).

3. Phân biệt

  • しなやか: mềm mại, dẻo dai (vật lý) với sắc thái đẹp, uyển chuyển.
  • フレキシブル: vay mượn, tương đương “linh hoạt”, dùng trong kinh doanh, IT.
  • 融通が利く: “biết uyển chuyển” trong xử lý tình huống thực tế.
  • Đối nghĩa: 硬直(こうちょく), 固い, 頑な(かたくな)— cứng nhắc, bảo thủ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 柔軟な発想/姿勢/対応/方針.
  • Trạng thái/hành vi: 柔軟に対応する、柔軟に運用する.
  • Vật lý: 体が柔軟だ、素材が柔軟性に富む.
  • Danh từ hóa: 柔軟性が高い/低い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
柔軟性 Liên quan Tính linh hoạt Danh từ trừu tượng chỉ mức độ linh hoạt.
しなやか Gần nghĩa Mềm mại, uyển chuyển Thiên về cảm quan thẩm mỹ, thể chất.
フレキシブル Đồng nghĩa vay mượn Linh hoạt Phong cách hiện đại, trong business/IT.
融通が利く Gần nghĩa Uyển chuyển, biết xoay xở Thành ngữ hội thoại.
硬直 / 固い / 頑な Đối nghĩa Cứng nhắc, bảo thủ Chỉ sự thiếu linh hoạt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 柔: “mềm, dịu”.
  • 軟: “mềm, không cứng”.
  • Tổ hợp nhấn mạnh tính “mềm” cả về chất lẫn cách ứng xử.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường doanh nghiệp Nhật, cụm「柔軟に対応する」là từ khóa thể hiện tinh thần giải quyết vấn đề linh hoạt nhưng vẫn chuẩn mực. Khi khen năng lực, nói「発想が柔軟だ」nghe tự nhiên và tích cực. Đừng quên danh từ hóa「柔軟性」để nói về mức độ đo lường được.

8. Câu ví dụ

  • 柔軟な発想が必要だ。
    Cần có tư duy linh hoạt.
  • 交渉では柔軟に対応した。
    Trong đàm phán, chúng tôi đã ứng xử linh hoạt.
  • 規則を柔軟に運用する。
    Vận dụng các quy định một cách linh hoạt.
  • 彼は体が柔軟だ。
    Anh ấy có thân thể dẻo dai.
  • 柔軟性を高めるストレッチを毎日行う。
    Thực hiện các bài giãn cơ để tăng tính linh hoạt mỗi ngày.
  • 柔軟な働き方が広がっている。
    Hình thức làm việc linh hoạt đang lan rộng.
  • 上司は状況に応じて柔軟な判断を下す。
    Sếp đưa ra phán đoán linh hoạt tùy tình hình.
  • ルールは定期的に柔軟に見直すべきだ。
    Nên xem xét lại các quy tắc một cách linh hoạt định kỳ.
  • 新しい柔軟剤の香りが好きだ。
    Tôi thích mùi hương của loại nước xả vải mới.
  • 需要の変化に柔軟に追随する。
    Theo kịp các biến động nhu cầu một cách linh hoạt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 柔軟 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?