1. Thông tin cơ bản
- Từ: 弾力
- Cách đọc: だんりょく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tính đàn hồi, độ đàn hồi; (bóng) sự linh hoạt
- Kanji: 弾 (nảy, bật) + 力 (lực)
- Cụm thường gặp: 弾力性・弾力がある/ない・弾力的(な)・弾力に富む
2. Ý nghĩa chính
- 弾力: Khả năng biến dạng rồi trở về trạng thái ban đầu (đàn hồi).
- Nghĩa mở rộng: 弾力的 mang nghĩa “linh hoạt, uyển chuyển” trong chính sách/quy định.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 弾力 vs 弾力性: 弾力性 là dạng nhấn mạnh “tính chất đàn hồi”, dùng nhiều trong khoa học/kỹ thuật.
- 弾力 vs 柔軟性: 柔軟性 là “tính mềm dẻo, linh hoạt” (cả vật lý và trừu tượng). 弾力 nhấn mạnh “bật lại”.
- 弾力 vs 伸縮性: 伸縮性 là “co giãn” (kéo giãn và co lại), không nhất thiết phải “bật nảy”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật liệu: ゴム・クッション・マットレスに弾力がある。
- Cơ thể: 肌・筋肉の弾力 (độ đàn hồi của da, cơ).
- Chính sách/quy định: 弾力的な運用 (vận dụng linh hoạt).
- Phong cách: trung tính, dùng được trong kỹ thuật lẫn đời sống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 弾力性 |
Biến thể danh từ |
Tính đàn hồi |
Nghe mang tính khoa học/kỹ thuật hơn |
| 柔軟性 |
Liên quan |
Tính mềm dẻo, linh hoạt |
Không nhấn mạnh “bật lại” |
| 伸縮性 |
Liên quan |
Tính co giãn |
Tập trung vào khả năng kéo giãn/co lại |
| 硬さ |
Đối lập một phần |
Độ cứng |
Cứng quá thì giảm đàn hồi |
| 脆さ |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Độ giòn, dễ vỡ |
Thiếu đàn hồi dẫn đến dễ gãy vỡ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 弾: nảy, đàn/đạn. Gợi hình bật lại.
- 力: sức mạnh, lực.
- Tổng hợp nghĩa: “lực làm bật trở lại” → tính đàn hồi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả sản phẩm, “ほどよい弾力” (độ đàn hồi vừa phải) là cụm khen phổ biến cho nệm, gối, mì, bánh. Trong kinh tế/chính sách, “弾力的に対応する” thể hiện cách tiếp cận linh hoạt, tránh máy móc.
8. Câu ví dụ
- このマットレスは弾力があって寝心地がいい。
Tấm nệm này có độ đàn hồi nên nằm rất êm.
- ゴムボールの弾力をテストする。
Kiểm tra độ đàn hồi của quả bóng cao su.
- 肌の弾力が戻ってきた気がする。
Tôi cảm giác độ đàn hồi của da đã trở lại.
- パン生地にほどよい弾力が出てきた。
Bột bánh mì đã đạt độ đàn hồi vừa phải.
- 予算を弾力的に運用する必要がある。
Cần vận dụng ngân sách một cách linh hoạt.
- 長年使ってクッションの弾力がなくなった。
Dùng nhiều năm nên độ đàn hồi của đệm đã mất.
- この素材は軽くて弾力に富む。
Chất liệu này nhẹ và giàu đàn hồi.
- 髪に弾力が出るトリートメントを使っている。
Tôi dùng dầu xả giúp tóc có độ đàn hồi.
- 設計には強度だけでなく弾力も重要だ。
Trong thiết kế, không chỉ độ bền mà cả độ đàn hồi cũng quan trọng.
- 制度を弾力的に解釈する余地がある。
Có dư địa để diễn giải chế độ một cách linh hoạt.