ソフト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mềm

JP: スミスさんはソフトなかたくち人物じんぶつです。

VI: Ông Smith là người có cách nói nhẹ nhàng.

Trái nghĩa: ハード

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

⚠️Từ viết tắt

phần mềm

🔗 ソフトウエア

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

mũ mềm

JP: そのはプレイステーションのあたらしいソフトがしいとだだをこねた。

VI: Đứa trẻ đã làm nũng để đòi mua phần mềm mới cho PlayStation.

🔗 ソフト帽

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kem tươi

🔗 ソフトクリーム

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bóng mềm

🔗 ソフトボール

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このソフトはフリーです。
Phần mềm này là miễn phí.
アンチウイルスソフトはれたの?
Bạn đã cài đặt phần mềm chống virus chưa?
そのソフトは完璧かんぺきからほどとおい。
Phần mềm đó còn xa mới hoàn hảo.
ファイナルファンタジーは映画えいがでなくゲームソフトです。
Final Fantasy là một trò chơi điện tử, không phải phim.
海賊版かいぞくばんのソフトを使つかっちゃダメだってば。
Bạn không được dùng phần mềm lậu.
ウイルス対策たいさくソフトはインストールしたの?
Bạn đã cài đặt phần mềm chống virus chưa?
アンケートの集計しゅうけいは、おもて計算けいさんソフトでおこなっていましたが、最近さいきんは、データベースソフトでの集計しゅうけいほう容易よういがして、データベースソフトで集計しゅうけいしています。
Trước đây tôi thường sử dụng phần mềm bảng tính để tổng hợp các bảng câu hỏi, nhưng gần đây tôi cảm thấy việc sử dụng phần mềm cơ sở dữ liệu để tổng hợp dễ dàng hơn và đã chuyển sang sử dụng phần mềm đó.
このソフト、どうやったらアップデートできるの?
Làm sao để cập nhật phần mềm này?
まえきなインターネット閲覧えつらんソフトはなんだ。
Trình duyệt web yêu thích của bạn là gì?
64ビットのソフトは32ビット環境かんきょうではうごかないだろう。
Phần mềm 64-bit có lẽ sẽ không chạy được trong môi trường 32-bit.

Từ liên quan đến ソフト