中折れ
[Trung Chiết]
なかおれ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
mũ nỉ
🔗 中折れ帽子
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
dừng giữa chừng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Tiếng lóng
mềm sớm trong quan hệ