中折れ帽 [Trung Chiết Mạo]
中折帽 [Trung Chiết Mạo]
なかおれぼう

Danh từ chung

mũ nỉ

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Chiết gấp; bẻ
Mạo mũ; mũ đội đầu

Từ liên quan đến 中折れ帽