クリーム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

kem

JP: 彼女かのじょはデザートようにクリームを泡立あわだてた。

VI: Cô ấy đã đánh bông kem để làm món tráng miệng.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kem

🔗 アイスクリーム

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クリームを使つかってしまった。
Tôi đã dùng hết kem.
コーヒーにクリームをれる?
Bạn có muốn cho kem vào cà phê không?
バターはクリームでつくる。
Bơ được làm từ kem.
コーヒーにクリームはいかがですか。
Bạn có muốn thêm kem vào cà phê không?
コーヒーにクリームをれますか?
Bạn có cho kem vào cà phê không?
わたしはコーヒーにクリームをれます。
Tôi cho kem vào cà phê.
デザートは泡立あわだてたクリームでつくってあった。
Món tráng miệng được làm từ kem đánh bông.
泡立あわだてたクリームに少量しょうりょうのブランデーをくわえます。
Bạn cho một ít rượu brandy vào kem đã đánh bông.
そのくつクリーム、使つかってもいい?
Tôi có thể dùng kem đánh giày này được không?
サブロンははだうるおいをあたえるクリームです。
Subron là một loại kem dưỡng ẩm cho da.

Từ liên quan đến クリーム