パッケージ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gói
JP: そのパッケージは全部でいくらですか。
VI: Tổng cộng gói hàng đó giá bao nhiêu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
使用許諾契約書の条項に同意されない場合は、未開封のメディアパッケージを速やかにABC社に返送していただければ、商品代金を全額払い戻し致します。
Nếu không đồng ý với các điều khoản của Hợp đồng cấp phép sử dụng, quý khách vui lòng gửi trả gói sản phẩm chưa mở cho công ty ABC sớm, chúng tôi sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền đã thanh toán.