包み [Bao]
つつみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

gói; bưu kiện; kiện hàng

JP: かれつつみを小脇こわきかかえていた。

VI: Anh ấy đã kẹp gói hàng dưới nách.

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho các vật được gói

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つつみをけてください。
Làm ơn mở gói hàng ra.
つつべちゃダメよ。
Đừng ăn giấy gói nhé.
つつみをげるのを手伝てつだって。
Giúp tôi nhấc gói hàng này lên.
我々われわれはおおきなつつみをった。
Chúng tôi đã nhận được một gói hàng lớn.
行商ぎょうしょうじんおおきなつつみを背負せおってはこんだ。
Người buôn bán đã mang theo một gói lớn trên lưng.
そのつつみは昨日きのう配達はいたつされた。
Gói hàng đó đã được giao ngày hôm qua.
これらのつつみをほどくのを手伝てつだってください。
Hãy giúp tôi mở những gói này.
とにかくそのつつみはどこかにきなさい。
Dù sao cũng hãy để gói hàng này ở đâu đó.
彼女かのじょ難民なんみんのために古着ふるぎしょうつつみをおくった。
Cô ấy đã gửi gói quần áo cũ cho người tị nạn.
このつつみはかれによってここにかれた。
Gói này được anh ấy để ở đây.

Hán tự

Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu

Từ liên quan đến 包み