束
[Thúc]
把 [Bả]
把 [Bả]
たば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
bó; chùm
JP: そうしたら、茂みの下にいくつかの1000ドル札の束を見つけ、それをバスケットの中に入れた。
VI: Sau đó, anh ta tìm thấy một số cọc tiền 1000 đô la dưới bụi cây và cho vào trong giỏ.