寂静
[Tịch Tĩnh]
じゃくじょう
せきせい
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ trang trọng / văn học
tĩnh lặng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
giác ngộ