静か [Tĩnh]

閑か [Nhàn]

しずか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi na

yên tĩnh; im lặng

JP: キャプテンはしずかにするようにめいじた。

VI: Thuyền trưởng đã ra lệnh phải yên lặng.

Tính từ đuôi na

chậm; không vội vàng

Tính từ đuôi na

bình tĩnh; yên bình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しずかに。
Im lặng.
少年しょうねんしずかだった。
Cậu bé ấy rất yên lặng.
しずかなよるであった。
Đó là một đêm yên tĩnh.
うみしずかだった。
Biển yên tĩnh.
いまは、しずかです。
Bây giờ thật là yên tĩnh.
部屋へやしずかだった。
Phòng vẫn yên tĩnh.
しずかに!
Trật tự!
郊外こうがいしずかだなあ・・・。
Ngoại ô yên tĩnh thật đấy...
あたりはしずかだ。
Nơi đây rất yên tĩnh.
しずかに。
Xin hãy yên lặng.

Hán tự

Từ liên quan đến 静か

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 静か
  • Cách đọc: しずか
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: yên tĩnh, bình lặng, lặng lẽ
  • Biến dạng thường gặp: 静かだ/です・静かな〜・静かに〜
  • Mức độ trang trọng: trung tính; dạng lịch sự thường thấy: 静か
  • Lĩnh vực: miêu tả âm thanh, không khí, tâm trạng, tình hình

2. Ý nghĩa chính

1) Yên tĩnh (ít tiếng động): Mô tả nơi chốn, thời điểm ít ồn ào. Ví dụ: 静かな図書館 (thư viện yên tĩnh).

2) Bình lặng (trạng thái ổn định, không biến động): Thời cuộc/biển trời/không khí “lặng”. Ví dụ: 静かな海.

3) Lặng lẽ, kín đáo (không phô trương): Ví dụ: 静かなブーム (một trào lưu nổi lên âm thầm).

3. Phân biệt

  • 静か vs 静かな: cùng một từ; 静かな dùng trước danh từ (tính từ liên định), 静かだ/です dùng ở cuối câu.
  • 静まる/静める: động từ “lắng xuống”/“làm lắng xuống” (tiếng ồn, cơn giận); 静か là tính từ miêu tả trạng thái.
  • 沈黙 (ちんもく): “im lặng” về lời nói; sắc thái trang trọng hơn 静か.
  • 穏やか (おだやか): “êm đềm, hiền hòa”; thiên về tính khí/biển trời êm, không nhấn mạnh “ít tiếng động” như 静か.
  • Trái nghĩa: うるさい/騒がしい/にぎやか tùy sắc thái (phiền ồn/ồn ào/nhộn nhịp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 静かだ/です・静かなN・静かにV・Nが静かになる/する・静かに。
  • Dùng với nơi chốn/thời điểm: 夜は静か静かな場所・静かな住宅街.
  • Dùng với tâm trạng: 心が静かになる (tâm an lại).
  • Yêu cầu lịch sự: 図書館では静かにしてください/お静かに.
  • Phủ định/nhấn mạnh: 静かではない/あまり静かではない/とても静かだ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
穏やかGần nghĩaêm đềm, hiền hòaThiên về tính khí/biển trời êm; không chỉ “ít tiếng động”.
静寂Gần nghĩa (trang trọng)tĩnh mịchVăn viết/literary; sắc thái sâu, trang nghiêm.
物静かGần nghĩatrầm lặngMiêu tả tính cách con người.
沈黙Liên quanim lặngTập trung vào “không nói”.
静止Liên quan (kỹ thuật)đứng yên, bất độngThuật ngữ khoa học/kỹ thuật.
うるさいĐối nghĩaồn ào, phiềnSắc thái khó chịu, gây phiền.
騒がしいĐối nghĩaồn àoMiêu tả môi trường nhiều tiếng động.
にぎやかĐối nghĩa (một phần)náo nhiệtTích cực hơn “ồn ào”, chỉ không khí sôi động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 静: On: セイ/ジョウ; Kun: しず-・しず-か・しず-まる・しず-める. Cấu tạo: 青 (xanh) + 争 (tranh) → ý nghĩa “lắng, yên”.
  • Dạng từ: tính từ đuôi-na, dùng được ở dạng phó từ: 静かに.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả người, 静か có thể hàm ý “trầm tính, ít thể hiện” nhưng không đồng nghĩa “nhạt nhẽo”. Trong giáo tiếp, cụm 静かに mang sắc thái lịch sự yêu cầu giữ trật tự. Một mẹo nhỏ: khi sửa câu ồn ào, chuyển “N は うるさい” thành “N を 静かにする/してください” sẽ tự nhiên và lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • ここは夜になるととても静かだ。
    Ban đêm ở đây trở nên rất yên tĩnh.
  • 図書館では静かにしてください。
    Trong thư viện xin hãy giữ yên lặng.
  • 休みの日は静かな部屋で本を読むのが好きだ。
    Ngày nghỉ tôi thích đọc sách trong căn phòng yên tĩnh.
  • 彼はいつも静かだが、意見はしっかり持っている。
    Anh ấy lúc nào cũng trầm lặng nhưng có chính kiến rõ ràng.
  • この音楽を聴くと心が静かになる。
    Nghe bản nhạc này khiến lòng tôi trở nên bình lặng.
  • 教室が急に静かになった。
    Lớp học bỗng trở nên yên ắng.
  • この辺りは昼間でも驚くほど静かだ。
    Khu này ban ngày cũng yên tĩnh đến ngạc nhiên.
  • 静かにお願いします。
    Xin hãy giữ trật tự.
  • 台風が去って、海は嘘のように静かだ。
    Bão qua rồi, biển yên ả như chưa từng có gì.
  • 最近、静かなブームになっている。
    Dạo gần đây đang nổi lên một làn sóng âm thầm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 静か được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?