心丈夫 [Tâm Trượng Phu]
こころじょうぶ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

an tâm

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Trượng chiều dài; ông
Phu chồng; đàn ông

Từ liên quan đến 心丈夫