Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心丈夫
[Tâm Trượng Phu]
こころじょうぶ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
an tâm
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
丈
Trượng
chiều dài; ông
夫
Phu
chồng; đàn ông
Từ liên quan đến 心丈夫
セキュア
an toàn
大丈夫
だいじょうぶ
an toàn; không vấn đề; ổn; không sợ hãi; được
安全
あんぜん
an toàn; bảo mật
安心
あんしん
yên tâm; nhẹ nhõm; an toàn; đảm bảo; tự tin
安泰
あんたい
bình yên; an ninh; yên tĩnh
無事
ぶじ
an toàn; bình an
確か
たしか
chắc chắn; nhất định