Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
セキュア
🔊
Tính từ đuôi na
an toàn
Từ liên quan đến セキュア
安全
あんぜん
an toàn; bảo mật
確か
たしか
chắc chắn; nhất định
固い
かたい
cứng; rắn
堅い
かたい
cứng; rắn
大丈夫
だいじょうぶ
an toàn; không vấn đề; ổn; không sợ hãi; được
安心
あんしん
yên tâm; nhẹ nhõm; an toàn; đảm bảo; tự tin
安泰
あんたい
bình yên; an ninh; yên tĩnh
手堅い
てがたい
an toàn; chắc chắn; đáng tin cậy
堅実
けんじつ
vững chắc; ổn định; an toàn (ví dụ: kinh doanh); đáng tin cậy; vững vàng
心丈夫
こころじょうぶ
an tâm
慥か
たしか
chắc chắn; nhất định
無事
ぶじ
an toàn; bình an
Xem thêm