保証 [Bảo Chứng]

保障 [Bảo Chướng]

ほしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo đảm; bảo lãnh; cam kết; bảo hành

JP: 彼女かのじょ誠実せいじつさはわたし保証ほしょうします。

VI: Tôi đảm bảo sự chân thành của cô ấy.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo hành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

保証ほしょう一年間いちねんかんです。
Bảo hành một năm.
なに保証ほしょうはできないよ。
Tôi không thể đảm bảo điều gì.
おれ保証ほしょうするよ。
Tôi sẽ bảo đảm.
社会しゃかい保証ほしょうがきいてあきれるよ。
An sinh xã hội thật là khó tin.
きみ保証ほしょうじんになりましょう。
Tôi sẽ làm người bảo lãnh cho bạn.
本当ほんとうだよ。おれ保証ほしょうするよ!
Đúng vậy, tôi bảo đảm đấy!
ちち友人ゆうじん保証ほしょうじんとなった。
Bố đã làm người bảo lãnh cho một người bạn.
わたしきみ成功せいこう保証ほしょうできる。
Tôi có thể đảm bảo thành công cho bạn.
そのショーの成功せいこう保証ほしょうします。
Tôi đảm bảo buổi biểu diễn đó sẽ thành công.
かれ来週らいしゅうにはかえるという保証ほしょうはない。
Không có gì đảm bảo anh ấy sẽ trở về vào tuần tới.

Hán tự

Từ liên quan đến 保証

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保証
  • Cách đọc: ほしょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 保証する (N + する)
  • Lĩnh vực tiêu biểu: kinh doanh, pháp lý, tài chính, dịch vụ sau bán hàng
  • Thường dùng trong cụm: 保証書, 保証期間, 保証人, 保証金, 身元保証, 返金保証, 動作保証

2. Ý nghĩa chính

- Đảm bảo/ bảo hành: cam kết về chất lượng, an toàn, hoặc hiệu năng của sản phẩm/ dịch vụ (vd. 保証期間は1年).
- Bảo lãnh/ bảo đảm theo nghĩa pháp lý: một bên đứng ra chịu trách nhiệm thay (vd. 保証人).
- Đảm bảo, bảo chứng theo nghĩa trừu tượng: bảo đảm về tính đúng đắn, độ tin cậy (vd. 成功を保証する).

3. Phân biệt

  • 保証 (ほしょう): đảm bảo, bảo hành, bảo lãnh. Trọng tâm là “cam kết” hoặc “trách nhiệm” đối với kết quả/ chất lượng.
  • 保障 (ほしょう): bảo đảm quyền lợi, an toàn xã hội, an ninh (vd. 人権の保障). Mang sắc thái “bảo hộ, che chở” ở tầm chính sách/quyền.
  • 補償 (ほしょう): bồi thường thiệt hại (vd. 損害を補償する). Trọng tâm là “đền bù” sau khi đã phát sinh tổn thất.
  • 保証する là động từ; 保証 là danh từ. Ví dụ: 品質を保証する/品質の保証.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: Aを保証する (đảm bảo A), Aの保証がある/ない (có/không có bảo hành/đảm bảo cho A).
  • Ngữ cảnh sản phẩm/dịch vụ: 保証期間, 保証書を発行する, 返金保証, 動作保証外.
  • Ngữ cảnh pháp lý/tài chính: 保証人になる (trở thành người bảo lãnh), 保証金を預ける (đặt cọc), 身元保証 (bảo lãnh nhân thân).
  • Lưu ý sắc thái: dùng trong văn phong trang trọng, có ràng buộc trách nhiệm. Cụm “安全は保証できない” hàm ý từ chối trách nhiệm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
保障 Phân biệt Bảo đảm (quyền lợi, an ninh) Tầng chính sách/quyền; không phải bảo hành sản phẩm.
補償 Phân biệt Bồi thường Sau khi thiệt hại xảy ra thì bù đắp.
担保 Liên quan Tài sản thế chấp Yếu tố bảo đảm trong giao dịch vay mượn.
確約 Gần nghĩa Cam kết chắc chắn Thiên về lời hứa chắc chắn, chưa hàm trách nhiệm pháp lý như 保証.
約束 Gần nghĩa Lời hứa Thân mật/khái quát hơn 保証.
免責 Đối nghĩa (bối cảnh) Miễn trách nhiệm Hay đi kèm điều khoản loại trừ bảo hành.
保証書 Liên quan Giấy bảo hành Tài liệu chứng minh quyền bảo hành.
保証人 Liên quan Người bảo lãnh Chịu trách nhiệm thay nếu bên vay không trả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 保: “bảo, giữ” – ý nghĩa bảo vệ, gìn giữ.
  • 証: “chứng” – lời chứng, bằng chứng, xác nhận.
  • Kết hợp tạo nghĩa “giữ bằng chứng/đảm bảo bằng chứng” → cam kết chịu trách nhiệm về kết quả/chất lượng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, hãy cân nhắc bối cảnh: “bảo hành” (sản phẩm), “bảo đảm/đảm bảo” (cam kết), “bảo lãnh” (pháp lý), “đặt cọc/tiền bảo chứng” (保証金). Ba chữ 同音: 保証・保障・補償 rất dễ nhầm; nếu liên quan quyền lợi xã hội dùng 保障, nếu là đền bù thiệt hại dùng 補償, còn cam kết chất lượng/trách nhiệm cụ thể dùng 保証.

8. Câu ví dụ

  • この製品は一年間の保証がついています。
    Sản phẩm này đi kèm bảo hành một năm.
  • 品質を保証できるのは正規販売店だけです。
    Chỉ đại lý chính hãng mới có thể đảm bảo chất lượng.
  • 安全は保証しかねますので、自己責任でご参加ください。
    Vì không thể đảm bảo an toàn, vui lòng tham gia dưới trách nhiệm cá nhân.
  • 彼が保証人になってくれたので、部屋を借りられた。
    Anh ấy làm người bảo lãnh nên tôi thuê được phòng.
  • 故障の場合は保証書を提示してください。
    Nếu hỏng hóc, vui lòng xuất trình giấy bảo hành.
  • 結果を保証するものではありません。
    Không phải là điều bảo đảm về kết quả.
  • 返金保証があるから、安心して試せる。
    Có bảo đảm hoàn tiền nên có thể thử yên tâm.
  • この契約には性能保証条項が含まれている。
    Hợp đồng này có điều khoản bảo đảm hiệu năng.
  • 入居時に保証金を預ける必要があります。
    Khi vào ở cần đặt cọc tiền bảo chứng.
  • 第三者が身元を保証することになった。
    Bên thứ ba sẽ bảo lãnh nhân thân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保証 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?