断言 [Đoạn Ngôn]

だんげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khẳng định; tuyên bố

JP: わたしかれ潔白けっぱくだと断言だんげんした。

VI: Tôi đã khẳng định rằng anh ấy vô tội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは無実むじつだと断言だんげんした。
Họ đã khẳng định mình vô tội.
かれ無実むじつだと断言だんげんした。
Anh ấy đã khẳng định rằng mình vô tội.
彼女かのじょ自分じぶんただしいと断言だんげんした。
Cô ấy khẳng định mình đúng.
彼女かのじょ自分じぶん無実むじつだと断言だんげんした。
Cô ấy đã khẳng định rằng mình vô tội.
かれ自分じぶん無実むじつであると断言だんげんした。
Anh ấy khẳng định mình vô tội.
彼女かのじょかれ不正直ふしょうじきだと断言だんげんした。
Cô ấy đã khẳng định rằng anh ấy không trung thực.
かれはその衝突しょうとつたと断言だんげんした。
Anh ấy khẳng định đã chứng kiến vụ va chạm đó.
かれ彼女かのじょったことは本当ほんとうだと断言だんげんした。
Anh ấy khẳng định những gì cô ấy nói là sự thật.
所長しょちょうはその方法ほうほう適当てきとうだと断言だんげんした。
Giám đốc cho rằng phương pháp đó không phù hợp.
彼女かのじょだれまえでもうたわないと断言だんげんしている。
Cô ấy khẳng định rằng cô ấy sẽ không hát trước mặt ai.

Hán tự

Từ liên quan đến 断言

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 断言
  • Cách đọc: だんげん
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (断言する)
  • Độ trang trọng/Phong cách: Trang trọng, văn viết, diễn thuyết, báo cáo
  • Mẫu thường gặp: 〜と断言する/〜だと断言できる/断言はできない
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: tranh luận, báo chí, pháp luật, nghiên cứu, đánh giá chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

断言 nghĩa là khẳng định, quả quyết một cách dứt khoát rằng điều gì đó là đúng (thường mang sắc thái mạnh mẽ, chịu trách nhiệm về phát ngôn). Gần với “assert/affirm emphatically”.

3. Phân biệt

  • 断言 vs 断定: 断言 là hành vi nói dứt khoát; 断定kết luận/phán định (tính quyết định về nội dung). 断定 mang sắc thái logic/pháp lý hơn.
  • 断言 vs 主張: 主張 là “chủ trương/quan điểm”, có thể mềm hơn; 断言 nhấn mạnh mức độ quả quyết.
  • 断言 vs 明言: 明言 là “nói rõ”, nhấn tính minh bạch; 断言 nhấn tính dứt khoát, đôi lúc cảm giác “chắc nịch”.
  • 断言 vs 言い切る: 言い切る là cách nói khẩu ngữ, thẳng; 断言 là từ vựng trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: N/S句 + と断言する, 〜だと断言できる, 〜とまでは断言できない.
  • Dùng khi có cơ sở chắc chắn, hoặc khi người nói muốn thể hiện trách nhiệmniềm tin mạnh vào phát biểu.
  • Trong khoa học/báo cáo, tránh lạm dụng: thường thêm đệm như ほぼ/ほとんど/現時点では để giảm tính tuyệt đối.
  • Văn cảnh trái ngược: khi thiếu dữ liệu, dùng 断言はできない (không thể khẳng định).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
断定 Liên quan/khác biệt Phán định, kết luận Nghiêng về kết luận logic/pháp lý.
主張 Gần nghĩa Chủ trương, lập luận Mềm hơn 断言; nhấn bảo vệ quan điểm.
明言 Gần nghĩa Nói rõ ràng Nhấn minh bạch, không nhất thiết “quả quyết”.
言い切る Từ tương đương khẩu ngữ Nói dứt khoát Ít trang trọng hơn 断言.
否定 Đối nghĩa (hành vi) Phủ định Phản bác, không thừa nhận.
曖昧にする Đối nghĩa (sắc thái) Làm mập mờ Tránh nói dứt khoát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ダン/たつ・ことわる): cắt đứt, quyết định, dứt khoát.
  • (ゲン/いう): lời nói, phát ngôn.
  • 断+言 → “lời nói dứt khoát”, thành nghĩa “khẳng định, quả quyết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, để cân bằng giữa độ tin cậy và khiêm tốn, bạn có thể dùng: 〜とほぼ断言できる/現時点では〜と断言してよいだろう. Ngược lại, nếu muốn thận trọng: 断言は避けたい/断言は差し控える. Chọn sắc thái phù hợp giúp lập luận vừa chắc chắn vừa thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • 彼は無実だと断言した。
    Anh ấy đã khẳng định mình vô tội.
  • 科学的に証明されていないことを断言すべきではない。
    Không nên khẳng định những điều chưa được chứng minh khoa học.
  • 専門家は原因は設備の老朽化だと断言している。
    Các chuyên gia quả quyết nguyên nhân là do thiết bị xuống cấp.
  • それが最善だと断言できるわけではない。
    Không thể nói dứt khoát đó là phương án tối ưu.
  • 社長は計画の中止を断言した。
    Tổng giám đốc tuyên bố dứt khoát dừng kế hoạch.
  • 著者は序文で作品の意図を断言している。
    Tác giả khẳng định rõ dụng ý tác phẩm trong lời nói đầu.
  • データが不十分な段階での断言は危険だ。
    Khẳng định khi dữ liệu còn thiếu là nguy hiểm.
  • 上司は納期は守れると断言したが、結果は遅れた。
    Sếp quả quyết là kịp hạn, nhưng kết quả lại trễ.
  • 被告は犯行とは無関係だと断言した。
    Bị cáo khẳng định mình không liên quan đến vụ án.
  • 私はこの仮説が正しいと断言するつもりはない。
    Tôi không định khẳng định giả thuyết này là đúng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 断言 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?