力説 [Lực Thuyết]

りきせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhấn mạnh (một điểm, lập luận, v.v.); nhấn mạnh; khăng khăng

JP: 火星かせいにはかつて原始げんしてき生物せいぶつ存在そんざいしていたとかれ力説りきせつしている。

VI: Anh ấy khẳng định rằng đã từng có sinh vật nguyên thủy tồn tại trên sao Hỏa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはこのてん力説りきせつしたい。
Tôi muốn nhấn mạnh điểm này.
くだらないことを力説りきせつしてしまった。
Tôi đã vô tình nói quá nhiều về chuyện vớ vẩn.
彼女かのじょ教育きょういく重要じゅうようせい力説りきせつした。
Cô ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục.
教師きょうし生徒せいとたち勇気ゆうきつべきだとしばしば力説りきせつする。
Giáo viên thường xuyên nhấn mạnh rằng học sinh nên có dũng khí.

Hán tự

Từ liên quan đến 力説

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 力説
  • Cách đọc: りきせつ
  • Loại từ: danh từ + động từ する(力説する)
  • Độ trang trọng: trang trọng/báo chí, thuyết trình
  • Nghĩa khái quát: nhấn mạnh, biện hộ mạnh mẽ, khẳng định chắc nịch

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả hành động nhấn mạnh, khẳng định mạnh mẽ một quan điểm, tầm quan trọng điều gì đó khi phát biểu/viết: ~の必要性を力説する(nhấn mạnh tính cần thiết).

3. Phân biệt

  • 力説 vs 強調: 強調 là “nhấn mạnh” nói chung; 力説 có sắc thái “biện luận, khẳng định tha thiết, tha thiết trình bày”.
  • 力説 vs 主張: 主張 là “chủ trương/quan điểm” được nêu ra; 力説 nhấn vào cách nói nhấn mạnh, tha thiết.
  • 力説 vs 熱弁: 熱弁 là “diễn thuyết đầy nhiệt huyết”; 力説 có thể trang trọng, ít cảm xúc bùng nổ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~と力説する; ~の重要性/必要性を力説する; ~を強く力説した.
  • Ngữ cảnh: họp, báo chí, nghị trường, bài viết chính luận.
  • Kết hợp: 安全性, 透明性, 教育の重要性, 改革の必要性 など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強調 Đồng nghĩa gần Nhấn mạnh Trung tính, dùng rộng rãi.
主張 Liên quan Chủ trương, khẳng định Nhấn nội dung quan điểm hơn cách nói.
訴える Gần nghĩa Kêu gọi, khẩn thiết trình bày Sắc thái cảm xúc/khẩn cầu mạnh.
婉曲 Đối lập Uyển chuyển, vòng vo Trái với “nói mạnh mẽ”.
沈黙 Đối lập Im lặng Không phát biểu/nhấn mạnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 力(りき/りょく): lực, sức; 説(せつ): thuyết, giải thích. → “dùng sức mà thuyết trình/giải thích”.
  • Đọc ghép: 力=りき(trong từ này), 説=せつ → りきせつ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách hay phát biểu, 力説 giúp câu văn có lực, nhưng tránh lạm dụng. Tốt nhất kèm dữ kiện: 「データに基づき~の必要性を力説した」 khiến lập luận vừa mạnh vừa đáng tin.

8. Câu ví dụ

  • 彼は教育改革の必要性を力説した。
    Anh ấy nhấn mạnh sự cần thiết của cải cách giáo dục.
  • 社長は安全第一だと力説してやまない。
    Giám đốc không ngừng khẳng định mạnh mẽ “an toàn là trên hết”.
  • 専門家は透明性の向上を力説する。
    Chuyên gia nhấn mạnh việc nâng cao tính minh bạch.
  • 彼女は地域連携の重要性を力説していた。
    Cô ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của liên kết khu vực.
  • 野党は法案の問題点を力説した。
    Đảng đối lập đã nhấn mạnh các điểm bất cập của dự luật.
  • 教授は基礎研究の価値を力説して学生に訴えた。
    Giáo sư nhấn mạnh giá trị của nghiên cứu cơ bản và kêu gọi sinh viên.
  • 候補者は無駄の削減を力説する一方で、財源を示さなかった。
    Ứng cử viên nhấn mạnh việc cắt giảm lãng phí nhưng không nêu nguồn tài chính.
  • 彼は自社製品の信頼性を力説している。
    Anh ta đang nhấn mạnh độ tin cậy của sản phẩm công ty mình.
  • 記者会見で、首相は迅速な対応を力説した。
    Trong họp báo, Thủ tướng nhấn mạnh việc ứng phó nhanh chóng.
  • 彼女は現場の声を聞くことの大切さを力説した。
    Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tiếng nói thực tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 力説 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?