1. Thông tin cơ bản
- Từ: 宣言
- Cách đọc: せんげん (romaji: sengen)
- Loại từ: danh từ; danh động từ +する (~を宣言する/~と宣言する)
- Độ trang trọng: cao, dùng nhiều trong ngôn ngữ công khai, pháp lý, hành chính, kỹ thuật
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 独立宣言, 緊急事態宣言, 休戦宣言, 禁煙宣言, 離脱宣言, 戦争を宣言する, 非難を宣言する
- Trong CNTT: 変数宣言, 関数宣言, 型宣言, インターフェース宣言
2. Ý nghĩa chính
- 宣言 mang nghĩa “tuyên ngôn, tuyên bố”: công khai nói rõ một lập trường, trạng thái hay quyết định trước công chúng hoặc đối tượng liên quan, kèm hàm ý chính thức và chịu trách nhiệm. Ví dụ: 独立を宣言する (tuyên bố độc lập), 緊急事態を宣言する (tuyên bố tình trạng khẩn cấp).
- Trong kỹ thuật/lập trình, 宣言 là “declaration” (khai báo): thông báo cho trình biên dịch/độc giả về sự tồn tại và kiểu của biến, hàm, v.v. Ví dụ: 変数を宣言する.
3. Phân biệt
- 発表(はっぴょう): “công bố/thông báo” thông tin ra ngoài. Trung tính hơn, không nhất thiết ràng buộc như 宣言. Ví dụ: 新製品を発表する.
- 公表(こうひょう): “công khai hóa” thông tin (thống kê, số liệu). Tập trung vào làm cho công chúng biết, tính pháp lý/ý chí yếu hơn 宣言.
- 表明(ひょうめい): “bày tỏ” quan điểm/ý định. Mang tính lập trường cá nhân/tổ chức, chưa chắc kèm hành động hay hiệu lực pháp lý như 宣言.
- 断言(だんげん): “khẳng định chắc chắn”. Nhấn mạnh sự quả quyết của người nói, không mang tính thủ tục hay công quyền như 宣言.
- 宣告(せんこく): “tuyên án/tuyên bố (phán quyết)” mang sắc thái pháp đình, quyền lực (tòa án, bác sĩ). Ví dụ: 余命を宣告される. Trang trọng, thường từ trên xuống.
- 声明(せいめい): “tuyên bố/ thông cáo” là văn bản/ phát ngôn chính thức (statement). 宣言 thiên về hành vi tuyên bố; 声明 thiên về nội dung văn bản phát đi.
- 布告(ふこく): “ban bố/chiếu chỉ” cổ hơn, pháp quy tính mạnh, nay ít gặp trong đời thường.
- Trong IT: 宣言 (declaration) khác với 定義(ていぎ, definition). 宣言 chỉ cho biết “có cái này”, 定義 là “định nghĩa nội dung cụ thể”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc:
- Danh từ + を + 宣言する: 独立を宣言する, 戦争を宣言する, 禁煙を宣言する
- Mệnh đề + と + 宣言する: 必ずやり遂げると宣言した
- Danh từ + 宣言 (ghép): 緊急事態宣言, 休業宣言
- Ngữ cảnh tiêu biểu:
- Chính trị/xã hội/pháp lý: quyết định có ảnh hưởng công chúng, có thể kèm hiệu lực pháp quy. Ví dụ: 緊急事態宣言を発令する/解除する.
- Doanh nghiệp/tổ chức: tuyên bố chính sách, tầm nhìn: カーボンニュートラルを宣言.
- Cá nhân: mạnh mẽ, tự cam kết: 禁酒を宣言する, 早起きを宣言する (mang sắc thái nghiêm túc hơn “言う”).
- CNTT/lập trình: 変数を宣言する, 関数宣言と定義を区別する.
- Sắc thái: trang trọng, công khai, kèm trách nhiệm/hiệu lực. Dùng 宣言 cho thấy mức độ nghiêm túc hơn 発表/表明.
- Collocation hay gặp: 宣言を出す/行う/発令する/撤回する/解除する/受ける; bị động: 宣言が出される.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ (Nhật) |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú/Phân biệt |
| 宣言 |
Danh từ; +する |
Tuyên ngôn, tuyên bố |
Chính thức, công khai, kèm trách nhiệm/hiệu lực |
| 発表 |
Danh từ; +する |
Công bố |
Thông báo thông tin, trung tính hơn |
| 公表 |
Danh từ; +する |
Công khai |
Nhấn vào “làm cho công chúng biết” |
| 表明 |
Danh từ; +する |
Bày tỏ |
Lập trường/ý kiến, không hẳn có hiệu lực |
| 断言 |
Danh từ; +する |
Khẳng định |
Nhấn mạnh chắc chắn, không phải hành vi công quyền |
| 宣告 |
Danh từ; +する |
Tuyên án |
Pháp đình/y tế, từ trên xuống |
| 声明 |
Danh từ |
Tuyên bố (văn bản) |
Nội dung thông cáo chính thức |
| 定義(IT đối lập) |
Danh từ; +する |
Định nghĩa |
Phân biệt với 宣言 trong lập trình |
| 取消/撤回(対) |
Danh từ; +する |
Hủy/thu hồi |
Hành động ngược lại với việc đã 宣言 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 宣(セン): bộ 宀 (miên: mái nhà) + 亘 (trải rộng/lan tỏa). Ý gốc: “nói ra để lan truyền rộng rãi” → tuyên bố.
- 言(ゲン/ゴン): bộ 言 (ngôn: lời nói). Ý nghĩa liên quan đến lời nói, phát ngôn.
- Âm Hán Nhật ghép: 宣(セン) + 言(ゲン) → 宣言(せんげん).
- Trường nghĩa: hành vi phát ngôn công khai, mang tính chính thức; trong kỹ thuật là thao tác khai báo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 宣言, người nói thường “đặt cược” uy tín hoặc quyền hạn của mình vào lời tuyên bố. Vì vậy trong đời sống, dùng 禁煙を宣言する hay ダイエットを宣言する nghe nghiêm túc, khác hẳn cách nói nhẹ nhàng 禁煙するつもりだ. Trong hành chính, kết hợp điển hình là 緊急事態宣言を発令する/解除する; “発令” nhấn mạnh khía cạnh ban hành, còn “解除” là gỡ bỏ hiệu lực. Ở lĩnh vực lập trình, cần phân biệt 宣言(declaration) với 定義(definition): có thể “宣言 mà chưa 定義”, nhưng không thể “定義 mà không 宣言” tùy ngôn ngữ. Ngoài ra, khi trích nguyên văn nội dung, dùng ~と宣言する; khi chỉ nêu đối tượng trừu tượng, dùng ~を宣言する.
8. Câu ví dụ
- 政府は非常事態を宣言した。
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
- 指導者は「交渉を再開する」と宣言した。
Nhà lãnh đạo tuyên bố “sẽ nối lại đàm phán”.
- 新会社は来年度までにカーボンニュートラルを宣言している。
Công ty mới đã tuyên bố đạt trung hòa carbon trước năm tài chính tới.
- 歴史の授業でアメリカ独立宣言について学んだ。
Trong giờ lịch sử, tôi học về Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ.
- この言語では、変数を使う前に宣言しなければならない。
Trong ngôn ngữ này, phải khai báo biến trước khi sử dụng.
- 彼は皆の前で禁煙を宣言したが、三日でやめた。
Anh ấy tuyên bố bỏ thuốc trước mọi người, nhưng bỏ cuộc sau ba ngày.
- 取締役会は配当の凍結を宣言した。
Hội đồng quản trị đã tuyên bố đóng băng cổ tức.
- 条約違反として、相手国に制裁を宣言する方針だ。
Vì vi phạm hiệp ước, chúng tôi có chủ trương tuyên bố trừng phạt đối với nước kia.