公表 [Công Biểu]

こうひょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo chính thức

JP: かれはそれを公表こうひょうするとおどした。

VI: Anh ấy đã đe dọa sẽ công bố nó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ケリーはその事実じじつ公表こうひょうした。
Kelly đã công bố sự thật đó.
かれ公表こうひょうされた。
Cái chết của anh ấy đã được công bố.
かれ彼女かのじょとの婚約こんやく公表こうひょうした。
Anh ấy đã công bố hôn ước với cô ấy.
結果けっか公表こうひょうされ次第しだいらせします。
Khi kết quả được công bố tôi sẽ thông báo.
市長しちょう調査ちょうさ結果けっか公表こうひょうすると宣言せんげんした。
Thị trưởng đã tuyên bố sẽ công bố kết quả điều tra.
国際こくさいエスペラントは、1887年せんはっぴゃくはちじゅうななねんわりに公表こうひょうされました。
Ngôn ngữ quốc tế Esperanto đã được công bố vào cuối năm 1887.
結果けっか公表こうひょうされ次第しだいわたしきみにそれをらせた。
Khi kết quả được công bố, tôi đã thông báo cho bạn.
Windows Vistaのセキュリティ機能きのう迂回うかいする方法ほうほう研究けんきゅうしゃ公表こうひょうします。
Các nhà nghiên cứu sẽ công bố cách bỏ qua các tính năng bảo mật của Windows Vista.

Hán tự

Từ liên quan đến 公表

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公表
  • Cách đọc: こうひょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (~を公表する)
  • Nghĩa khái quát: công bố, công khai một cách chính thức (thông tin, số liệu, kết quả...)
  • Lĩnh vực hay gặp: cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, báo chí, học thuật, pháp lý

2. Ý nghĩa chính

公表 là việc đưa thông tin ra công chúng một cách chính thức, thường kèm trách nhiệm giải trình. Dùng cho số liệu thống kê, kết quả điều tra, chính sách, báo cáo sự cố... Mang sắc thái chính thức, trang trọng hơn thông báo thường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公表 vs 発表: Cả hai đều “công bố/loan báo”. 公表 nhấn mạnh “công khai cho công chúng” và tính chính thức; 発表 rộng hơn (thuyết trình, công bố kết quả nghiên cứu, thông báo nội bộ).
  • 公表 vs 公開: 公開 là “mở cho xem/tiếp cận” (mở dữ liệu, phát hành phim), không nhất thiết là tuyên bố. 公表 là hành vi “tuyên bố/công bố” thông tin.
  • 公表 vs 告知/周知: 告知 là thông báo cho đối tượng nhất định; 周知 là làm cho nhiều người biết. 公表 nhấn mạnh “công bố chính thức ra công chúng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: ~を公表する/~が公表される公表を控える/公表資料/公表
  • Danh từ đi kèm: 統計、調査結果、名簿、氏名、売上、不祥事、事故原因、方針、対策、資産 など
  • Sắc thái: trang trọng, có trách nhiệm; thường gắn với minh bạch, tuân thủ pháp luật, và rủi ro pháp lý khi không công bố.
  • Lưu ý: thông tin cá nhân cần có căn cứ pháp lý hoặc sự đồng ý khi 公表; tránh nhầm với リーク (rò rỉ) là không chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
発表Đồng nghĩa gầnphát biểu, công bốRộng nghĩa; dùng cho học thuật/sự kiện.
公開Liên quanmở công khaiNhấn mạnh khả năng truy cập/xem.
告知Liên quanthông báoHướng tới đối tượng cụ thể (khách hàng, cư dân…).
周知Liên quanphổ biến, cho mọi người biếtNhấn mạnh phạm vi lan truyền.
プレスリリースLiên quanthông cáo báo chíHình thức công bố với báo chí.
非公開Đối nghĩakhông công khaiKhông cho công chúng xem.
秘匿/隠蔽Đối nghĩagiấu kín/che giấuSắc thái tiêu cực, cố tình không công bố.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(công, こう: công cộng) + (biểu, ひょう: bề mặt, biểu hiện). Ý gốc: “đưa ra bề mặt trước công chúng” → công bố.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh quản trị hiện đại, 公表 gắn với minh bạch và niềm tin. Khi chọn 公表, bạn ngầm chấp nhận trách nhiệm về độ chính xác và thời điểm. Với dữ liệu nhạy cảm, cần cân nhắc căn cứ pháp lý, quyền riêng tư và tác động xã hội trước và sau khi 公表.

8. Câu ví dụ

  • 政府は最新の失業率を公表した。
    Chính phủ đã công bố tỷ lệ thất nghiệp mới nhất.
  • 本人の同意なく氏名を公表してはならない。
    Không được công bố tên khi chưa có sự đồng ý của đương sự.
  • 企業は情報漏えいの事実をやむなく公表した。
    Doanh nghiệp buộc phải công bố sự cố rò rỉ thông tin.
  • 研究成果を論文として公表する。
    Công bố kết quả nghiên cứu dưới dạng bài báo.
  • 事故の原因と再発防止策を公表する。
    Công bố nguyên nhân tai nạn và biện pháp tái phát phòng ngừa.
  • 新製品の発売日は来週公表される予定だ。
    Ngày phát hành sản phẩm mới dự kiến sẽ được công bố vào tuần tới.
  • 公表値と実測値に大きな差がある。
    Có sự chênh lệch lớn giữa giá trị công bố và giá trị đo thực tế.
  • 株価への影響を考慮して公表を見送った。
    Xét ảnh hưởng đến giá cổ phiếu nên đã hoãn công bố.
  • 市は入札結果の詳細を公表した。
    Thành phố đã công bố chi tiết kết quả đấu thầu.
  • 不祥事の内容が公表された直後、記者会見が開かれた。
    Ngay sau khi nội dung bê bối được công bố, cuộc họp báo đã được tổ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公表 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?