声明
[Thanh Minh]
せいめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tuyên bố; thông cáo
JP: 彼の声明は疑いの余地がない。
VI: Tuyên bố của anh ta không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.