広告 [Quảng Cáo]

廣告 [Quảng Cáo]

こうこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quảng cáo

JP: その商品しょうひんはテレビで広告こうこくされた。

VI: Sản phẩm này đã được quảng cáo trên truyền hình.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thông báo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

広告こうこくれないで?
Đừng cho quảng cáo vào nhé?
広告こうこくはスキップして。
Bỏ qua quảng cáo.
ポップアップ広告こうこくにはうんざりだ。
Tôi thật sự chán ngấy với quảng cáo pop-up.
新聞しんぶん広告こうこくしたらどうでしょう?
Sao bạn không đăng quảng cáo trên báo?
かれ新聞しんぶんから広告こうこくいた。
Anh ấy đã cắt quảng cáo ra khỏi tờ báo.
新聞しんぶん広告こうこくました。
Tôi đến đây sau khi thấy quảng cáo trên báo.
新聞しんぶん広告こうこくしてみよう。
Hãy thử đăng quảng cáo trên báo xem.
この広告こうこくはセンスがいいね。
Quảng cáo này rất có gu.
かれ新聞しんぶん広告こうこくせた。
Anh ấy đã đăng quảng cáo trên báo.
YouTubeには、広告こうこくがありすぎだよ。
YouTube có quá nhiều quảng cáo.

Hán tự

Từ liên quan đến 広告

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 広告
  • Cách đọc: こうこく
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する(広告する có nhưng ít, thường dùng 広告を出す)
  • Nghĩa khái quát: quảng cáo (thông tin quảng bá trả phí/không trả phí trên phương tiện truyền thông).

2. Ý nghĩa chính

  • Thông điệp quảng bá sản phẩm/dịch vụ/tổ chức, xuất hiện trên TV, báo, web, ngoài trời, v.v.
  • Gồm: 広告主 (nhà quảng cáo), 広告代理店 (agency), 広告費, 広告枠.

3. Phân biệt

  • 広告 vs 宣伝: 宣伝 là “tuyên truyền/quảng bá” rộng hơn; 広告 thường là hình thức có trả phí, rõ ràng là quảng cáo.
  • 広告 vs 広報: 広報 là “quan hệ công chúng” (PR), xây dựng hình ảnh, không nhất thiết trả phí.
  • 広告 vs CM: CM (commercial) là quảng cáo TV/radio dạng spot.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 広告を出す/載せる/掲載する, 広告費, 広告効果, 広告戦略, ネット広告.
  • Ngữ cảnh marketing, truyền thông, kinh doanh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宣伝Gần nghĩaTuyên truyền/quảng báRộng hơn, cả không trả phí
広報Liên quanQuan hệ công chúngXây dựng hình ảnh
CMLiên quanQuảng cáo TVSpot quảng cáo
広告代理店Liên quanAgency quảng cáoTrung gian lập kế hoạch
バナー広告Liên quanBanner webQuảng cáo trực tuyến
ステマĐối lập đạo đứcQuảng cáo trá hìnhKhông minh bạch

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : rộng, lan rộng.
  • : cáo, thông báo.
  • Ý hợp: “thông báo rộng rãi” → 広告.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong digital, đo lường 広告効果 qua CTR、CVR、ROAS. Cụm “ターゲティング広告” nhấn mạnh chọn đúng đối tượng.

8. Câu ví dụ

  • 新聞に新商品の広告を載せた。
    Đã đăng quảng cáo sản phẩm mới trên báo.
  • このサイトは広告が多すぎる。
    Trang web này có quá nhiều quảng cáo.
  • テレビ広告の効果を検証する。
    Kiểm chứng hiệu quả quảng cáo TV.
  • ネット広告の予算を増やした。
    Đã tăng ngân sách quảng cáo trực tuyến.
  • 広告代理店にキャンペーンを依頼する。
    Nhờ agency quảng cáo thực hiện chiến dịch.
  • ターゲティング広告の配信を最適化する。
    Tối ưu phân phối quảng cáo nhắm mục tiêu.
  • このバナー広告はクリック率が高い。
    Banner quảng cáo này có tỷ lệ nhấp cao.
  • 雑誌に全面広告を出した。
    Đã chạy quảng cáo toàn trang trên tạp chí.
  • 不適切な広告表現が問題になった。
    Cách diễn đạt quảng cáo không phù hợp đã gây vấn đề.
  • イベントの広告をSNSで拡散した。
    Đã lan tỏa quảng cáo sự kiện trên mạng xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 広告 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?