ビラ
ヴィラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
biệt thự; nhà nghỉ
JP: 今回はじめてプライベートヴィラに滞在しましたが、これがなかなか良いです。
VI: Lần đầu tiên tôi ở tại biệt thự riêng và thấy đây là một trải nghiệm khá tốt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は掲示板にそのビラをびょうで留めた。
Anh ấy đã dùng đinh ghim tờ rơi lên bảng thông báo.
彼は価格変更のビラをはり出した。
Anh ấy đã dán tờ rơi thông báo thay đổi giá.