1. Thông tin cơ bản
- Từ: 看板
- Cách đọc: かんばん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: biển hiệu, bảng hiệu; bóng nghĩa: “bộ mặt, thương hiệu, món chủ lực”
2. Ý nghĩa chính
- Biển hiệu của cửa hàng/công ty dùng để thu hút, chỉ dẫn.
- Nghĩa mở rộng: danh tiếng/thương hiệu của tổ chức; sản phẩm chủ lực (看板商品, 看板メニュー); thành ngữ như 看板を下ろす (đóng cửa), 看板倒れ (tiếng tăm không xứng chất lượng).
3. Phân biệt
- 標識: biển báo (giao thông, an toàn); khác với biển hiệu kinh doanh.
- サイン: “sign” nói chung; 看板 cụ thể là bảng hiệu cửa hàng.
- 表札: biển tên trước nhà; không dùng cho cửa hàng.
- ポスター: áp phích; vật liệu khác, tính tạm thời hơn 看板.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tổ hợp: 看板商品, 看板メニュー, 看板娘 (cô bán hàng thu hút), 看板デザイン.
- Thành ngữ: 看板を下ろす (nghỉ kinh doanh), 看板に偽りなし (đúng như quảng cáo), 看板倒れ (tiếng hơn miếng).
- Mẫu: 店の看板を新しくする / 会社の看板を背負う (đại diện cho công ty).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 標識 | Phân biệt | biển báo | An toàn, giao thông |
| サイン | Gần nghĩa | biển hiệu, dấu hiệu | Từ mượn, nghĩa rộng |
| 表札 | Phân biệt | biển tên nhà | Trước cửa nhà dân |
| 広告 | Liên quan | quảng cáo | Phương tiện truyền thông |
| 看板商品 | Liên quan | sản phẩm chủ lực | Bóng nghĩa của 看板 |
| 無名 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | vô danh | Trái với “có biển hiệu/tiếng tăm” |
| 看板倒れ | Liên quan | tiếng hơn miếng | Thành ngữ đánh giá chất lượng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 看 (trông nom, nhìn) + 板 (tấm ván, bảng)
- Âm On: 看(かん) + 板(ばん) → かんばん
- Ý gốc: “tấm bảng để cho người ta nhìn thấy” → biển hiệu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong marketing Nhật, 看板商品 rất quan trọng để kéo khách. Khi nói “đại diện hình ảnh”, người Nhật nói 「会社の看板を背負う」, hàm ý trách nhiệm gìn giữ danh tiếng chung. Thành ngữ 看板に偽りなし thường dùng để khen đúng như lời quảng cáo.
8. Câu ví dụ
- 店の看板を新しいデザインに替えた。
Chúng tôi đã thay biển hiệu của cửa hàng sang thiết kế mới.
- このラーメンは店の看板メニューだ。
Tô mì này là món chủ lực của quán.
- 不況で長年の看板を下ろす店が増えた。
Vì suy thoái, nhiều cửa hàng phải hạ biển hiệu sau nhiều năm.
- 彼女は店の看板娘として人気がある。
Cô ấy nổi tiếng như gương mặt thu hút của quán.
- 派手な看板のわりに味は平凡だった。
So với biển hiệu bắt mắt thì hương vị khá bình thường.
- 会社の看板を背負って交渉に臨む。
Tham gia đàm phán với tư cách đại diện cho danh tiếng công ty.
- 夜になるとネオン看板が一斉に灯る。
Đêm đến, các biển hiệu neon đồng loạt sáng lên.
- 道路に違法な看板が並んでいる。
Các biển hiệu trái phép xếp dọc theo con đường.
- 老舗の名に看板に偽りなしだ。
Danh tiếng của tiệm lâu đời này đúng như lời quảng cáo.
- 新製品を看板商品に育てたい。
Muốn bồi dưỡng sản phẩm mới thành sản phẩm chủ lực.