広告板 [Quảng Cáo Bản]
こうこくばん

Danh từ chung

bảng quảng cáo

Hán tự

Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 広告板